Có 2 kết quả:
帆伞 fān sǎn ㄈㄢ ㄙㄢˇ • 帆傘 fān sǎn ㄈㄢ ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parasail
(2) parasailing
(2) parasailing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parasail
(2) parasailing
(2) parasailing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0